Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebelle


[rebelle]
tính từ
phản nghịch
Armée rebelle
quân đội phản nghịch
chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu
Rebelle à la loi
chống lại luật pháp
Rebelle à la discipline
không chịu theo kỷ luật
Fils rebelle
đứa con bất trị
Mèches de cheveux rebelles
món tóc không theo nếp
Organisme rebelle à certains remèdes
cơ thể không chịu một số thuốc
Maladie rebelle
bệnh không chịu thuốc
Esprit rebelle aux mathématiques
đầu óc không tiếp thu được toán học
danh từ
kẻ phản nghịch
phản nghĩa Disciplinable, docile, soumis, souple.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.