| [rayonner] |
| nội động từ |
| | (văn học) tỏa sáng |
| | toả tia, toả ra (các phía) |
| | Douleur qui rayonne |
| đau toả ra các phía |
| | Point d'où rayonnent une foule de rues |
| điểm từ đấy toả ra một loạt đường phố |
| | bức xạ |
| | Chaleur qui rayonne |
| nhiệt bức xạ |
| | (nghĩa bóng) toả rạng; rạng rỡ, hớn hở |
| | Culture qui rayonne dans le monde |
| nền văn hóa toả rạng khắp thế giới |
| | Visage qui rayonne |
| mặt mày hớn hở |
| ngoại động từ |
| | (vật lí) phát xạ, bức xạ |
| | (nông nghiệp) rạch hàng gieo hạt |