|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravaler
 | [ravaler] |  | ngoại động từ | |  | nuốt lại | |  | Ravaler sa salive | | nuốt lại nước bọt | |  | (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn | |  | Ravaler sa colère | | nuốt giận | |  | (xây dựng) trát lại (tường...) | |  | (xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà) | |  | (nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây) | |  | (nông nghiệp) san | |  | Ravaler la terre | | san đất | |  | (ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò) | |  | (kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo | |  | (nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm | |  | Ravaler le mérite d'autrui | | dìm giá trị người khác |  | nội động từ | |  | di cư xuôi dòng (cá) |
|
|
|
|