| [raser] |
| ngoại động từ |
| | cạo nhẵn, cạo trọc |
| | Raser la barbe |
| cạo nhẵn râu |
| | Raser un condamné |
| cạo trọc một người bị án |
| | (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...) |
| | chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng (ngôi nhà...) |
| | Raser une muraille |
| phá huỷ một bức tường |
| | Raser un bâtiment |
| san bằng ngôi nhà |
| | gạt ngọn |
| | Raser une mesure à grains |
| gạt ngọn đấu hạt |
| | đặt (đường ray...) ngay trên mặt đất |
| | đi sát, lướt qua, sượt qua, là là |
| | Véhicule qui rase un piéton |
| xe đi sát khách bộ hành |
| | Avion qui rase le sol |
| máy bay bay là là trên mặt đất |
| | (thân mật) quấy rầy; làm cho chán ngấy |