Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rareripe




rareripe
['reəraip]
Cách viết khác:
rathe-ripe
['reiðraip]
tính từ
chín sớm, chín trước mùa, có sớm (hoa quả) (như) rathe


/'reəraip/ (rathe-ripe) /'reiðraip/
ripe) /'reiðraip/

tính từ
chín sớm, chín trước mùa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.