| [ramper] |
| nội động từ |
| | bò |
| | Le serpent rampe |
| con rắn bò |
| | Le bétel rampe contre les murailles |
| cây trầu bò trên mặt tường |
| | L'enfant qui rampe avant de marchir |
| trẻ bò trước khi đi |
| | Ramper en approchant de la proie |
| bò lại gần con mồi |
| | (nghĩa bóng) lẩn vào, lỏn vào |
| | (nghĩa bóng) luồn cúi |
| | Ramper devant ses supérieurs |
| luồn cúi trước cấp trên |