| [rampe] |
| danh từ giống cái |
| | đoạn đường dốc, chỗ dốc, mặt dốc |
| | Automobile qui monte une rampe |
| xe ô-tô lên một đoạn đường dốc |
| | tay vịn, lan can (cầu thang) |
| | Rampe de bois |
| chỗ vịn bằng gỗ |
| | S'accrocher à la rampe |
| bám lấy lan can |
| | hàng đèn chiếu (trước sân khấu; ở sân bay; trước cửa hàng) |
| | lâcher la rampe |
| | (thông tục) chết |
| | rampe de lancement |
| | bệ phóng (tên lửa...) |
| | tenir bon la rampe |
| | vững vàng, không nao núng |
| | giữ gìn được sức khoẻ, vẻ tươi đẹp của mình |