|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rampe
 | [rampe] |  | danh từ giống cái | |  | đoạn đường dốc, chỗ dốc, mặt dốc | |  | Automobile qui monte une rampe | | xe ô-tô lên một đoạn đường dốc | |  | tay vịn, lan can (cầu thang) | |  | Rampe de bois | | chỗ vịn bằng gỗ | |  | S'accrocher à la rampe | | bám lấy lan can | |  | hàng đèn chiếu (trước sân khấu; ở sân bay; trước cửa hàng) | |  | lâcher la rampe | |  | (thông tục) chết | |  | rampe de lancement | |  | bệ phóng (tên lửa...) | |  | tenir bon la rampe | |  | vững vàng, không nao núng | |  | giữ gìn được sức khoẻ, vẻ tươi đẹp của mình |
|
|
|
|