|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rallumer
| [rallumer] | | ngoại động từ | | | châm lại, nhen lại | | | Rallumer une cigarette | | châm lại điếu thuốc | | | Rallumer une lampe | | châm lại đuốc | | | Rallumer le mouvement | | (nghĩa bóng) nhen lại phong trào | | | Rallumer la guerre | | (nghĩa bóng) nhen lại chiến tranh |
|
|
|
|