|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rajouter
| [rajouter] | | ngoại động từ | | | thêm nữa, thêm | | | Rajouter du sel | | thêm muối nữa | | | Je veux encore rajouter quelque chose | | tôi còn muốn thêm ít nữa | | | vous en rajoutez ! | | | anh nói quá đáng đấy | | phản nghĩa Enlever, supprimer. |
|
|
|
|