Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rajouter


[rajouter]
ngoại động từ
thêm nữa, thêm
Rajouter du sel
thêm muối nữa
Je veux encore rajouter quelque chose
tôi còn muốn thêm ít nữa
vous en rajoutez !
anh nói quá đáng đấy
phản nghĩa Enlever, supprimer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.