Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raconter


[raconter]
ngoại động từ
kể, kể lại
Raconter une histoire
kể một chuyện
Raconter qqch en détail
kể lại chi tiết chuyện gì
nói lăng nhăng
Je ne crois pas ce que tu me racontes
tôi không tin những điều anh nói lăng nhăng
se raconter des histoires
tưởng lầm, bị mắc lừa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.