Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rachat


[rachat]
danh từ giống đực
sự chuộc
Vente avec faculté de rachat
bán với điều kiện được chuộc lại
Le rachat d'un prisonnier
sự chuộc một người tù
Le rachat d'une faute
sự chuộc lỗi
Phản nghĩa Revente
sự thanh toán
Le rachat d'une pension
sự thanh toán một khoản trợ cấp
(sử học) sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền để khỏi động viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.