Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccord


[raccord]
danh từ giống đực
chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối
Raccord de maçonnerie
chỗ nối phần xây
Raccord de peinture
nét nối bức họa
Raccord de pompe
vòi bơm, racco bơm
Raccord aile -fuselage
chỗ ghép cánh vào thân (máy bay)
Raccord à câbles
chỗ nối cáp
Raccord à culotte
ống nối ba nhánh, ống nối hình chữ Y
Raccord courbé
khuỷu nối (ống)
Raccord fileté
ống nối ren
Raccord inférieur d'empennage
mối nối dưới cánh đuôi (máy bay tên lửa)
Raccord réducteur
ổ nối ghép trung gian
Raccord taraudé
ổ nối có tarô
Raccord en parallèle
mối nối ghép song song
faire un raccord
(thân mật) điểm tí phấn son



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.