Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
r


[r]
danh từ giống đực
r (mẫu tự thứ mười tám trong bảng chữ cái)
Un r majuscule
chữ r hoa (R)
Un r minuscule
chữ r thường (r)
(R) (khoa (đo lường)) rơngen (ký hiệu)
(R) (hoá học) gốc rượu (ký hiệu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.