|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quýt
| [quýt] | | | mandarin orange; tangerine | | | VỠquýt khô | | Dry mandarin peel | | | Cây quýt | | Mandarin (orange) tree | | | young servant | | | Thằng quýt con sen | | Young servant and maid |
Mandarin, mandarine Vá» quýt khô Dry mandarine peel Äến mùa quýt When the moon is made of green cheese; never Vá» quýt dà y, móng tay nhá»n Diamond cuts diamond. (từ cÅ©) Thằng quýt Young servant Thằng quýt con sen Young servant and maid
|
|
|
|