|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quác
![](img/dict/02C013DD.png) | [quác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Quack; crackle. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quác quác (láy, ý liên tiếp ) | | Quack, quack; cackle, cackle. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quang quác (láy, ý mạnh ) | | Cackle. |
Quack; crackle Quác quác (láy, ý liên tiếp) Quack, quack; cackle, cackle Quang quác (láy, ý mạnh) Cackle
|
|
|
|