quoth
quoth | [kwouθ] | | ngoại động từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ dùng cho ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ) | | | quoth he: "Nevermore!" | | nó nói "chẳng bao giờ nữa" | | | quoth, I/He/She | | tôi/anh ta/chị ấy đã nói |
/kwouθ/
ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ) quoth he: "Nevermore!" nó nói "chẳng bao giờ nữa"
|
|