| ['kwɔ:təli] |
| tính từ & phó từ |
| | được làm hoặc xảy ra ba tháng một lần; hàng quý |
| | I receive quarterly bank statements |
| tôi nhận được các bản kết toán của ngân hàng từng quý một |
| | subscriptions should be paid quarterly |
| tiền mua báo dài hạn phải đóng ba tháng một lần |
| danh từ |
| | tạp chí xuất bản ba tháng một lần, tạp chí ra từng quý |