Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quarantième


[quarantième]
tính từ
thứ bốn mươi
danh từ
ngÆ°á»i thứ bốn mÆ°Æ¡i; cái thứ bốn mÆ°Æ¡i
Être le quarantième à se présenter
là ngÆ°á»i thứ bốn mÆ°Æ¡i đến trình diện
danh từ giống đực
phần bốn mươi
Deux quarantièmes
hai phần bốn mươi
Un quarantième
một phần bốn mươi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.