Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quantify




quantify
['kwɔntifai]
ngoại động từ (quantified)
xác định số lượng
impossible to quatify
không thể xác định được số lượng
possible to quatify
có thể xác định được số lượng



lượng tử hoá


số lượng, lượng
q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin
q. of selection lượng chọn
auxiliary q. lượng hỗ trợ
definite q. lượng xác định
digital q. lượng bằng số
directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
scalar q. (vật lí) lượng vô hướng
vector q. lượng vectơ

/'kwɔntifai/

ngoại động từ
xác định số lượng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.