Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualification


[qualification]
danh từ giống cái
sự gọi là
(tôn giáo) sự thẩm định
(ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn định
trình độ lành nghề, trình độ nghiệp vụ
(thể dục thể thao) đặc cách
Phản nghĩa Disqualification, élimination



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.