Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrature




quadrature
['kwɔdrət∫ə]
danh từ
(toán học) phép cầu phương
quadrature of the circle
phép cầu phương một vòng tròn
(thiên văn học) vị trí góc vuông



phép cầu phương
q. of a circle phép cầu phương một hình tròn

/'kwɔdrətʃə/

danh từ
(toán học) phép cầu phương
quadrature of the circle phép cầu phương một vòng tròn
(thiên văn học) vị trí góc vuông


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.