Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
q


[q]
danh từ giống đực
q (mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái)
Un q majuscule
một chữ q hoa (Q)
Un q minuscule
một chữ q thường (q)
tạ (kí hiệu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.