Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pâté




pâté
[pɑ:'tei]
danh từ
pa-tê
liver pa-tê
patê gan


/peii'zɑ:ʤ/

danh từ
phong cảnh
bức hoạ phong cảnh


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.