Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyrrhonism




pyrrhonism
['pirənizəm]
danh từ
(triết học) chủ nghĩa hoài nghi của Pi-rô; sự hoài nghi triết học


/'pirənizm/

danh từ
(triết học) chủ nghĩa hoài nghi của Pi-rô; sự hoài nghi triết học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.