Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pygmaean




pygmaean
[pig'mi:ən]
Cách viết khác:
pygmean
[pig'mi:ən]
như pygmean


/pig'mi:ən/ (pygmaean) /pig'mi:ən/

tính từ
lùn tịt
tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé

Related search result for "pygmaean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.