Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purchaser




purchaser
['pə:t∫əsə]
danh từ
người mua, người tậu, người sắm



người mua

/'pə:tʃəsə/

danh từ
người mua, người tậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purchaser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.