|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punishability
punishability | [,pʌni∫ə'biliti] | | danh từ | | | tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng có thể bị trừng trị |
/,pʌniʃə'biliti/
danh từ tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng có thể bị trừng trị
|
|
|
|