|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punchinello
punchinello | [,pʌnt∫i'nelou] |  | danh từ | |  | Punchinello (nhân vật hề gù lưng, béo trong múa rối Italia) | |  | người mập lùn |
/,pʌntʃi'nelou/
danh từ
(Punchinello) Pun-si-ne-lô (nhân vật chính trong vở múa rối Y)
người mập lùn
|
|
|
|