Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pumpship




pumpship
['pʌmp,hænd]
danh từ
quả bí ngô, quả bí


/'pʌmpʃip/

danh từ
đụi îẢî4æ 5;-îẢî


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.