 | [pulvériser] |
 | ngoại động từ |
|  | tán thà nh bột (chất rắn); phun thà nh bụi (chất nước) |
|  | Pulvériser de la craie |
| tán đá phấn thà nh bột |
|  | Pulvériser du parfum |
| phun nước hoa thà nh bụi |
|  | (nghÄ©a bóng) phá tan, Ä‘áºp tan |
|  | Pulvériser l'ennemi |
| phá tan quân địch |
|  | Pulvériser une objection |
| Ä‘áºp tan má»™t lá»i bác bẻ |
 | phản nghĩa Agglomérer. |