Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulvinate




pulvinate
['pʌlvinit]
Cách viết khác:
pulvinated
['pʌlvineitid]
tính từ
có hình gối


/'pʌlvinit/ (pulvinated) /'pʌlvineitid/

tính từ
hình gối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.