Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulverizator




pulverizator
['pʌlvəraizeitə]
Cách viết khác:
pulverize
['pʌlvəraiz]
như pulverize


/'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/

ngoại động từ
tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
(nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn

nội động từ
bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.