|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puits
 | [puits] |  | danh từ giống đực | |  | giếng | |  | Margelle d'un puits | | gờ miệng giếng | |  | Puits artésien | | giếng phun | |  | Puits de mine | | giếng mỏ | |  | Curer un puits | | vét giếng | |  | Tirer de l'eau au puits | | múc nước dưới giếng | |  | puits aux chaînes | |  | (hàng hải) ngăn dây neo | |  | puits de pétrole | |  | giếng dầu | |  | puits de science | |  | nhà thông thái |
|
|
|
|