puisne
puisne | ['pju:ni] | | tính từ | | | (pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới | | | puisne judge | | quan toà cấp dưới | | danh từ | | | (pháp lý) thẩm pháp (cấp thấp hơn chánh án) |
/'pju:ni/
tính từ (pháp lý) cấp dưới puisne judge quan toà cấp dưới
danh từ (pháp lý) quan toà cấp dưới
|
|