|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puiser
 | [puiser] |  | ngoại động từ | |  | múc | |  | Puiser de l'eau | | múc nước | |  | mượn, rút ra trích ra | |  | Puiser un passage dans un auteur | | trích một đoạn của một tác giả | |  | puiser aux sources | |  | tham khảo tận gốc |  | nội động từ | |  | múc nước | |  | Puiser au puits | | múc nước dưới giếng |
|
|
|
|