| [préoccuper] |
| ngoại động từ |
| | là m báºn lòng, là m lo lắng |
| | Sa santé me préoccupe |
| sức khoẻ của nó là m cho tôi lo lắng |
| | ám ảnh |
| | Cette idées le préoccupe |
| những ý nghĩ nà y ám ảnh anh ta |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) khiến cho có thà nh kiến |