 | [précieux] |
 | tÃnh từ |
| |  | váºt quý giá; quý báu |
| |  | Objet précieux |
| | váºt qúy giá; bảo váºt |
| |  | Pierres précieuses |
| | đá quý |
| |  | Métaux précieux |
| | kim loại quý |
| |  | Bois précieux |
| | gỗ quý |
| |  | Rien de plus précieux que la santé |
| | không gì quý giá bằng sức khoẻ |
| |  | Un conseil précieux |
| | lá»i khuyên quý báu |
| |  | temps précieux |
| | thì giỠquý báu |
| |  | kiểu cách |
| |  | Style précieux |
| | văn kiểu cách |
| |  | précieux sang |
| |  | (tôn giáo) rượu lễ |
 | danh từ giống đực |
| |  | cái kiểu cách |
| |  | tÃnh kiểu cách rởm |
 | phản nghĩa Simple. |