|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pré-salé
 | [pré-salé] |  | danh từ giống đực | |  | cừu (nuôi ở) đồng cỠmặn | |  | Viande des pré-salé | | thịt cừu đồng cỠmặn | |  | manger de pré-salé | | ăn thịt cừu đồng cỠmặn |
|
|
|
|