Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proximo




proximo
['prɔksimou]
tính từ
(viết tắt) của prox. (vào tháng tới, vào tháng sau)
on the 10th proximo
vào ngày 10 tháng sau


/proximo/

tính từ
vào tháng tới, vào tháng sau
on the 10th proximo vào ngày 10 tháng sau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.