providence
providence | ['prɔvidəns] |  | danh từ | |  | sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng | |  | sự tằn tiện, sự tiết kiệm | |  | (Providence) Thượng đế, trời | |  | ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời |
/providence/
danh từ
sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng
sự tằn tiện, sự tiết kiệm
(Providence) Thượng đế, trời
ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
|
|