Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
provide



/provide/

nội động từ
((thường) for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
    to provide for an entertaiment chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi
    to provide against an attack chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
((thường) for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho
    to provide for a large family lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con
    to be well provided for được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ
ngoại động từ
((thường) with, for, to) cung cấp, kiếm cho
    to provide someone with something cung cấp cho ai cái gì
    to be well provided with arms and ammunitions được cung cấp đầy đủ súng đạn
    to provide something for (to) somebody kiếm cái gì cho ai
(pháp lý) quy định
    to provide that quy định rằng
    a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa
(sử học), (tôn giáo) ( to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.