Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provicative


/provicative/

tính từ
khích, xúi giục, kích động
khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)

danh từ
vật kích thích (sự tò mò...)
thuốc kích thích

Related search result for "provicative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.