| [provenance] |
| danh từ giống cái |
| | nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ |
| | Marchandises de provenance étrangère |
| hàng (nguồn gốc) nước ngoài |
| | Provenance d'un mot |
| xuất xứ của một từ |
| | (số nhiều) hàng nhập khẩu |
| | Les provenance des pays amis |
| hàng nhập khẩu từ các nước bạn |
| | en provenance de |
| | từ (nơi nào) đến |