|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protocol
protocol | ['proutəkɔl] |  | danh từ | |  | nghi thức ngoại giao; lễ tân | |  | The organizer was familiar with the protocol of royal visits | | Người tổ chức đã quen với các nghi lễ chính thức đối với các cuộc thăm viếng của hoàng gia | |  | a breach of protocol | | sự vi phạm nghi thức ngoại giao | |  | (the protocol) vụ lễ tân (của bộ (ngoại giao)) | |  | bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một hiệp định ngoại giao, nhất là của những điều khoản đã thoả thuận cho một hiệp ước; nghị định thư |
/protocol/
danh từ
nghi thức ngoại giao, lễ tân
(the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)
nghị định thư
|
|
|
|