Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosiness




prosiness
['prouzinis]
danh từ
tính tầm thường, tính dung tục
tính chán ngắt (nói, viết...)


/prosiness/

danh từ
tính tầm thường, tính dung tục
tính chán ngắt (nói, viết...)

Related search result for "prosiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.