propitiatory
propitiatory | [prə'pi∫iətri] | | tính từ | | | nhằm để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi | | | a propitiatory smile | | nụ cười làm lành | | | a propitiatory gift | | quà để làm lành |
/propitiatory/
tính từ để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi a propitiatory smille nụ cười làm lành
|
|