|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pronouncing
pronouncing | [prə'naunsiη] |  | danh từ | |  | sự công bố, sự tuyên bố | |  | sự phát âm, sự đọc | |  | (định ngữ) phát âm, đọc | |  | pronouncing dictionary | | từ điển phát âm |
/pronouncing/
danh từ
sự công bố, sự tuyên bố
sự phát âm, sự đọc
(định ngữ) phát âm, đọc pronouncing dictionary từ điển phát âm
|
|
|
|