|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promoteur
 | [promoteur] |  | danh từ giống đực | | |  | người đề xướng, người khởi xướng | | |  | Promoteur d'une réforme | | | người đề xướng một cuộc cải cách | | |  | Le promoteur d'un complot | | | người đề xướng (tác giả) một âm mưu | | |  | (hoá học) chất tăng hoạt |
|
|
|
|