Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolative




prolative
[prə'leitiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ


/prolative/

tính từ
(ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.