Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
programmation


[programmation]
danh từ giống cái
sự lập chương trình, sự thảo chương
Langage de programmation
ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ thảo chương
Programmation structurée
sự lập trình theo cấu trúc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.